Hướng đi mới cho kiến trúc Việt: Giải pháp vật liệu gỗ nhựa Composite (WPC)
Là Kiến trúc sư, bạn có đang tìm kiếm một vật liệu vừa đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao, vừa có khả năng chống chọi với điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm tại Việt Nam?
Là Chủ đầu tư, bạn có mong muốn sở hữu một công trình vừa sang trọng, vừa tiết kiệm chi phí bảo trì và vận hành lâu dài?
Gỗ tự nhiên dù mang vẻ đẹp ấn tượng nhưng thường khó đáp ứng những yêu cầu này do dễ bị cong vênh, mục nát và hư hại bởi mối mọt theo thời gian. Trong bối cảnh đó, Gỗ Nhựa Composite (WPC) xuất hiện như một giải pháp tối ưu, không chỉ thay thế gỗ tự nhiên mà còn nâng cao tiêu chuẩn về độ bền và tính thẩm mỹ cho các công trình hiện đại.

Hiểu đúng về Gỗ Nhựa Composite (WPC)
WPC không phải là “gỗ giả” thông thường. Đây là vật liệu lai (hybrid) được sản xuất bằng công nghệ ép đùn tiên tiến, kết hợp hai thành phần chính:
- Bột gỗ (Wood Fiber): Cung cấp cấu trúc, độ cứng và vẻ đẹp thẩm mỹ tự nhiên. Các dòng sản phẩm cao cấp sử dụng bột gỗ được xử lý kỹ lưỡng từ các nguồn bền vững hoặc tái chế.
- Hạt nhựa cao cấp (Polymer – Thường là PE/PP/PVC): Đóng vai trò liên kết, tạo thành một “lớp áo giáp” bao bọc từng sợi gỗ. Đây chính là yếu tố then chốt mang lại khả năng kháng nước tuyệt đối và miễn nhiễm với mối mọt.
Hai thành phần này, cùng với các chất phụ gia chuyên dụng (chống UV, tăng cứng, tạo màu), được trộn lẫn và đưa qua quy trình ép đùn (Extrusion) công nghệ cao. Kết quả là một thanh vật liệu đồng nhất, đặc chắc, có độ bền cơ lý vượt trội, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách của thời tiết.
Nhiều dòng sản phẩm tiên tiến (công nghệ Nhật Bản) còn sử dụng công nghệ ép đùn 2 lớp (Co-extrusion), với lớp lõi là WPC tái chế và lớp phủ bề mặt là polymer kỹ thuật, tăng cường khả năng chống trầy xước và bền màu lên mức tối đa.

Lợi ích vượt trội của WPC so với gỗ tự nhiên
Quyết định vật liệu của Chủ đầu tư không chỉ nằm ở chi phí mua ban đầu, mà là Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO – Total Cost of Ownership).
| Đặc Tính | Gỗ Tự Nhiên (Truyền Thống) | Gỗ Nhựa Composite (WPC) |
| Độ Ẩm & Nước | Dễ dàng ngấm nước, gây trương nở, mục nát, nấm mốc. | Kháng nước tuyệt đối 100%. Không trương nở, không mục nát. |
| Mối Mọt | Là nguồn thức ăn yêu thích. Cần xử lý hóa chất tốn kém. | Miễn nhiễm 100%. Cấu trúc nhựa bảo vệ hoàn toàn. |
| Bảo Trì | Yêu cầu sơn phết, lau dầu định kỳ (6 tháng – 1 năm/lần). | Chi phí bảo trì gần như bằng 0. Chỉ cần vệ sinh bằng nước. |
| Độ Bền Màu | Bạc màu nhanh chóng dưới tia UV, phải sơn lại để giữ thẩm mỹ. | Bền màu vượt trội nhờ phụ gia chống tia UV cao cấp. |
| Thi Công | Phụ thuộc tay nghề, dễ nứt vỡ, hao hụt vật tư. | Đồng nhất, lắp đặt nhanh bằng hệ chốt ẩn, hao hụt thấp. |
Chi phí đầu tư ban đầu cho WPC có thể tương đương với gỗ tự nhiên nhóm tốt, nhưng lợi ích về tổng chi phí của một vòng đời sản phẩm là tuyệt đối. Bạn sẽ tiết kiệm được toàn bộ chi phí bảo trì, bảo dưỡng hàng năm, đảm bảo giá trị thẩm mỹ của công trình được giữ vững qua hàng chục năm.
Ứng dụng đa dạng của gỗ nhựa composite trong kiến trúc
WPC mang đến nhiều khả năng ứng dụng linh hoạt, đặc biệt ở những khu vực chịu ảnh hưởng trực tiếp của thời tiết. WPC là vật liệu được lựa chọn để ứng dụng vào những khu vực khắc nghiệt nhất mà không lo ngại về kỹ thuật.

Gỗ nhựa composite choàn ngoại thất (Decking) – Giải pháp tối ưu cho không gian sống
Trong các ứng dụng của gỗ nhựa composite, sàn ngoại thất (decking) được xem là giải pháp ưu việt nhất. Vật liệu này khắc phục hoàn toàn những hạn chế của gỗ tự nhiên truyền thống, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho gia chủ và nhà thiết kế.
WPC decking sở hữu những ưu điểm vượt trội:
- Khả năng chống nước hoàn hảo: Không lo ngại tình trạng mục nát, ẩm mốc
- Bề mặt chống trượt an toàn: Thiết kế rãnh thoát nước thông minh, an toàn cho trẻ em và người lớn tuổi
- Không cong vênh, biến dạng: Duy trì độ phẳng và ổn định ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- Bề mặt không xơ gỗ: Bảo vệ an toàn cho đôi chân trần
Phạm vi ứng dụng đa dạng:
- Sàn hồ bơi và khu vực spa
- Ban công và sân thượng
- Lối đi sân vườn và tiểu cảnh
- Sàn du thuyền và khu nghỉ dưỡng
Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, sàn gỗ nhựa composite WPC là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình từ dân dụng đến thương mại, đáp ứng cả yêu cầu về thẩm mỹ lẫn an toàn sử dụng.

Ốp tường, ốp trần & hệ lam che nắng (Cladding & Louvers) – Giải pháp thông tin cho kiến trúc hiện đại
Gỗ nhựa composite mở ra những khả năng sáng tạo vô tận trong việc tạo hình và bảo vệ công trình. Vật liệu này không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn đem lại hiệu quả kỹ thuật vượt trội.
Ưu điểm nổi bật:
- “Lớp da” kiến trúc thông minh: Tạo ra những mảng mặt tiền ấn tượng, kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên và công năng bảo vệ
- Kiểm soát nhiệt hiệu quả: Giảm thiểu bức xạ nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng làm mát
- Đa dạng thiết kế: Hệ lam với khoảng cách và góc nghiêng linh hoạt, tạo hiệu ứng ánh sáng – bóng đổ độc đáo
- Độ bền vượt thời gian: Không bong tróc, phai màu dưới tác động của thời tiết
Phạm vi ứng dụng rộng rãi:
- Ốp mặt tiền (facade) cho biệt thự, nhà phố
- Ốp trần ban công, mái hiên
- Hệ lam che nắng và trang trí
- Giàn hoa (Pergola) và vòm cổng
Với khả năng tạo hình linh hoạt và đa dạng về màu sắc, kết cấu, WPC cho phép kiến trúc sư thỏa sức sáng tạo những không gian độc đáo, kết hợp hoàn hảo giữa yếu tố thẩm mỹ và tính thực dụng trong thiết kế đương đại.

Hàng rào & cảnh quan (Fencing & Landscaping)
Với khả năng chịu được nắng mưa 24/7, WPC là vật liệu lý tưởng cho các hạng mục cảnh quan mà không cần lo lắng về việc sơn sửa lại hàng rào hay thay thế các trụ cổng bị mục chân.
- Ứng dụng: Hàng rào biệt thự, cổng, ghế công viên, bồn hoa.

Những lưu ý kỹ thuật khi sử dụng WPC
WPC là một vật liệu kỹ thuật, và để nó phát huy tối đa hiệu suất, việc thi công đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật (được cung cấp bởi nhà sản xuất uy tín):
- Độ giãn nở nhiệt (Thermal Expansion): WPC có sự co giãn theo nhiệt độ. Kỹ sư bắt buộc phải tính toán và chừa các khe co giãn (thường 3-5mm) ở các điểm nối và tiếp giáp để vật liệu “thở”.
- Hệ khung xương (Substructure): Luôn lắp đặt WPC trên một hệ khung xương (inox, thép mạ kẽm hoặc thanh đà WPC). Khoảng cách giữa các thanh đà phải tuân thủ nghiêm ngặt (ví dụ: 300-400mm) để đảm bảo khả năng chịu lực.
- Lắp đặt ẩn (Hidden Fasteners): Các hệ WPC hiện đại đều sử dụng chốt kết nối (clips) giấu vít, vừa đảm bảo thẩm mỹ liền lạc, vừa cho phép các tấm ván dịch chuyển khi co giãn mà không bị cản trở.
Hãy dẫn đầu xu hướng kiến trúc bền vững
Trong bối cảnh ngành xây dựng toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ sang các vật liệu kỹ thuật cao và thân thiện môi trường, Gỗ Nhựa Composite (WPC) xuất hiện như giải pháp tối ưu cho những thách thức kiến trúc tại Việt Nam. Đây không chỉ là sự lựa chọn vật liệu, mà là một bước tiến quan trọng hướng tới tương lai xây dựng bền vững.
Mỗi dự án không chỉ là một công trình, mà là cam kết cùng nhau kiến tạo những không gian sống chất lượng – nơi vẻ đẹp thẩm mỹ hài hòa với giá trị bền vững theo thời gian.
Xem thêm: Thị trường gỗ nhựa tại TP. Hồ Chí Minh – Tiềm năng bứt phá trong kỷ nguyên vật liệu xanh
Tổng hợp bởi BeniHOME
Tài liệu tham khảo
Kankyo-woodII: https://kankyowood.vn/
Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam: https://tieuchuan.vsqi.gov.vn/tieuchuan/view?sohieu=TCVN+13649%3A2023
